Từ điển Thiều Chửu
犒 - khao
① Khao quân, thưởng công cho kẻ có công khó nhọc cũng gọi là khao.

Từ điển Trần Văn Chánh
犒 - khao
(cũ) Khao (thưởng công cho người có công lao khó nhọc): 犒師 Khao quân.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
犒 - khao
Giết súc vật làm tiệc thưởng cho quân lính — Tưởng thưởng.


頒犒 - ban khao || 犒兵 - khao binh || 犒勞 - khao lao || 犒軍 - khao quân || 犒賞 - khao thưởng ||